Giá bán: 30VNĐ
Luôn có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn
Xe Yamaha chính hãng
Bảo hành lên đến 3 năm hoặc 30.000 Km
Thu xe cũ – đổi xe mới nhận ngay 1.000.000đ
PG-1 mới là sự kết hợp từ sự vận hành dễ dàng của một chiếc xe đô thị cùng khả năng off-road của một mẫu xe việt dã. Chiếc xe này vừa mang lại sự tiện lợi khi di chuyển trong nội đô, vừa có hiệu suất đủ tốt để đáp ứng những hành trình xa, mang lại cảm hứng lái xe khác biệt.
CỤM ĐỒNG HỒ TỐI GIẢN HIỂN THỊ TRỰC QUAN
Bao gồm các mặt đồng hồ analog tối giản với khả năng hiển thị rõ ràng. Mặt đồng hồ tốc độ có tích hợp hiển thị cấp số, gia tăng sự tiện lợi cho người lái.
Ổ KHOÁ DẠNG CƠ BỀN BỈ
PG-1 sử dụng ổ khoá dạng cơ bền bỉ và đơn giản, phù hợp với cảm quan cổ điển của toàn bộ chiếc xe.
HỆ THỐNG PHANH ĐĨA TRƯỚC AN TOÀN
Hệ thống phanh trước của PG-1 sử dụng phanh đĩa, linh hoạt trong nhiều trường hợp phanh, đặc biệt là khi phanh gấp và làm cho vẻ ngoài của xe thêm thời thượng.
CỤM ĐÈN TRƯỚC/SAU CÓ THIẾT KẾ CỔ ĐIỂN ĐẶC TRƯNG
Đầu đèn trước có kích thước lớn và được gắn gần khung sườn mang lại vẻ ngoài liền lạc.
Đuôi đèn sau có thiết kế gọn gàng nhưng vẫn đảm bảo độ sáng trong mọi điều kiện.
Chắn bùn sau ngắn và mỏng tạo cảm giác linh hoạt và nhẹ nhàng.
Phần tay dắt yên sau có thiết kế đơn giản, dễ cầm nắm trong nhiều tình huống di chuyển xe.
BÌNH XĂNG LỚN, TIẾP NHIÊN LIỆU DỄ DÀNG
Bình xăng dung tích 5.1 lít với mức tiêu thụ nhiên liệu 1,69L/100km. Nắp tiếp nhiên liệu nằm dưới phần yên trước cho phép tiếp nhiên liệu nhanh chóng.
GHI ĐÔNG NHẸ, ĐỘ CỨNG CAO
Ghi đông nhẹ với độ cứng cao, được tối ưu kích thước và thiết kế, phục vụ cho nhiều tư thế lái thoải mái và đa dạng như lái ngồi, lái đứng...
CHIỀU CAO YÊN VỪA VĂN, AI CŨNG LÁI DỄ DÀNG
Chiều cao yên xe chỉ 795mm, phù hợp với chiều cao của đa số người Việt. Khi cộng thêm hành trình của hệ thống treo sau và độ phẳng của lốp, giao động chiều cao chỉ xoay quanh 20mm, dễ dàng đặt chân xuống đất và kiểm soát xe.
YÊN XE ĐÔI CHO CẢM GIÁC NGỒI DỄ CHỊU
Yên xe được phân chia riêng biệt trước sau. Phần yên trước được thiết kế để người lái linh hoạt điều chỉnh tư thế ngồi trong nhiều tình huống.
Ngoài ra, một hệ thống damper tích hợp dưới yên xe nhằm giảm độ rung và hấp thụ chấn động từ mặt đường tốt hơn.
Công suất tối đa | 6.6kW/ 7,000 vòng/phút |
Dài x Rộng x Cao | 1,980 mm x 805 mm x 1,050 mm |
Dung tích bình xăng | 5.1 L |
Dung tích nhớt máy | 0.8 L |
Dung tích xy-lanh | 113.7 cm3 |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Khoảng cách trục bánh xe | 1,280 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm |
Kích cỡ lốp trước/ sau | 90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm) 90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm) |
Mô-men cực đại | 9.5Nm/ 5,500 vòng/ phút |
Phuộc sau | Phanh tang trống/ Cơ khí |
Phuộc trước | Phanh đĩa trước/ Thuỷ lực |
Tỉ số nén | 9.3:1 |
Độ cao yên | 795 mm |