FreeGo – Phiên bản tiêu chuẩn

FreeGo – Phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán: 34VNĐ

Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc

Được nhận thêm ưu đãi

  Luôn có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn

  Xe Yamaha chính hãng

 Bảo hành lên đến 3 năm hoặc 30.000 Km

 Thu xe cũ – đổi xe mới nhận ngay 1.000.000đ

Đặt hàng

Phiên bản và màu sắc

Đặc tính nổi bật

MẶT ĐỒNG HỒ LCD HIỆN ĐẠI Mặt đồng hồ LCD sắc nét cùng các thông số kĩ thuật hữu ích

HỆ THỐNG ĐÈN LED TRƯỚC - SAU Đèn pha và đèn hậu đều được sử dụng công nghệ LED hiện đại giúp chiếu sáng tố trong môi trường đô thị

SÀN ĐỂ CHÂN THOẢI MÁI Sàn để chân rộng rãi cho cả người lái và người ngồi sau

YÊN XE DÀI 720MM

CỐP XE RỘNG 25LÍT Cốp chứa đồ rộng với dung tích 25L có thể chứa hai nón bảo hiểm nửa đầu và nhiề đồ dùng khác

NẮP BÌNH XĂNG TIỆN LỢI Nắp bình xăng mở ra dễ dàng với một nút nhấn, an toàn

CỔNG SẠC ĐIỆN THOẠI TIỆN LỢI Cổng cắm sạc 12V và nắp bình xăng nằm ở phía trước đầu xe, ngay phía trên chỗ chân, giúp người lái thuận tiện sử dụng mà không phải rời khỏi yên xe. 

BÁNH XE TRƯỚC VÀ SAU VỮNG VÀNG Bánh xe kích cỡ lớn mang đến trải nghiệm lái an toàn, đồng thời làm nổi bật thiết k xe. Lốp không săm giúp hạn chế các trường hợp nổ lốp xe gây ra do vật nhọn.

 

Thông số kỹ thuật

Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút
Dài x Rộng x Cao 1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm
Dung tích bình xăng 4,2 lít
Dung tích nhớt máy 0,84 L
Dung tích xy-lanh 125cc
Hệ thống khởi động Điện
Khoảng cách trục bánh xe 1.275 mm
Khoảng sáng gầm xe 135 mm
Khối lượng bản thân 100 kg
Kích cỡ lốp trước/ sau Lốp trước 100/90 – 12 59J (Không săm) Lốp sau 110/90 – 12 64L (Không săm)
Loại động cơ Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Mô-men cực đại 9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút
Tỉ số nén 9,5:1
Độ cao yên 780 mm
Đường kính x hành trình pít-tông 52,4 × 57,9 mm
Thiết kế bởi Aptech
Báo giá ngay Gọi tư vấn miễn phí