Latte - Phiên bản tiêu chuẩn

Latte - Phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán: 39VNĐ

Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc

Được nhận thêm ưu đãi

Luôn có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn

Xe Yamaha chính hãng

Bảo hành lên đến 3 năm hoặc 30.000 Km

Thu xe cũ – đổi xe mới nhận ngay 1.000.000đ

Đặt hàng

Phiên bản và màu sắc

Đặc tính nổi bật

MẶT ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ Mặt đồng hồ thiết kế mới với màn hình LCD hiển thị các thông số kĩ thuật hữu ích được sắp xếp đơn giản, dễ đọc giúp người lái kiểm soát tốt hành trình và lượng nhiên liệu tiêu thụ.

ĐẦU ĐÈN XE HIỆN ĐẠI VÀ ĐÈN TÍN HIỆU PHÍA TRƯỚC NỔI BẬT Cụm đèn halogen trước và sau giúp chiếu sáng tối ưu. Đèn xi – nhan hiển thị đa chiều với tầm nhìn xa thuận tiện trong việc lưu thông. 

NẮP BÌNH XĂNG TIỆN LỢI Nắp bình xăng được đặt đối xứng với cụm khóa điện, mở dễ dàng bằng ổ khóa chính đa năng, do vậy có thể đổ xăng một cách đơn giản và tiện lợi mà không phải bước xuống xe hay mở yên.

HỆ THỐNG KHÓA THÔNG MINH (SMART KEY) VÀ HỆ THỐNG ĐỊNH VỊ THÔNG MINH Hệ thống khóa thông minh chỉ kích hoạt khi người giữ chìa khóa đang ở trong phạm vi cho phép, với núm xoay có thể thực hiện nhiều chức năng như: khởi động/ngắt khởi động, mở nắp bình xăng và cốp xe, khóa cổ xe chống trộm. 

NGĂN CHỨA ĐỒ CỰC RỘNG Cốp xe có thể tích chứa lên đến 37 lít, có đáy bằng phẳng, có thể chứa các tập hồ sơ khổ A4 và máy tính xách tay 13 inch.

THIẾT KẾ ĐUÔI XE TINH TẾ Thiết kế mặt trên của thanh nắm tay thấp hơn vừa phải so với phần yên xe sau tạo độ cân bằng lý tưởng khi chở thêm người ngồi sau.

TRỌNG LƯỢNG NHẸ CHỈ 100KG Với trọng lượng chỉ 100kg, Latte là mẫu xe thân thiện với phái đẹp giúp người dùng di chuyển khi không nổ máy dễ dàng và xe cũng trở nên linh hoạt hơn khi chạy trong môi trường đô thị.

Thông số kỹ thuật

Công suất tối đa 6,0kW (8,0 PS) / 6.500 vòng/phút
Dài x Rộng x Cao 1820 mm x 685 mm x 1160 mm
Dung tích bình xăng 5,5 L
Dung tích nhớt máy 0,84 L
Dung tích xy-lanh 124.9 cc
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Khoảng cách trục bánh xe 1275 mm
Khoảng sáng gầm xe 125 mm
Khối lượng bản thân 100kg
Kích cỡ lốp trước/ sau Lốp trước 90/90 - 12 44J (Lốp không săm) Lốp sau 100/90 - 10 56J (Lốp không săm)
Loại động cơ Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Mô-men cực đại 9,7 N.m (0,97 kgf·m) / 5.000 vòng/phút
Tỉ số nén 11 : 1
Độ cao yên 790 mm
Đường kính x hành trình pít-tông 52.4 x 57.9
Thiết kế bởi Aptech
Báo giá ngay Gọi tư vấn miễn phí