Giá bán: 29VNĐ
Luôn có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn
Xe Yamaha chính hãng
Bảo hành lên đến 3 năm hoặc 30.000 Km
Thu xe cũ – đổi xe mới nhận ngay 1.000.000đ
|
Bảng màu
|
MẶT ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ Đồng hồ tốc độ analog mặt số to và kim dạ quang giúp quan sát dễ dàng khi trời tối, tích hợp màn hình LCD hiển thị thêm nhiều thông số hữu ích cho người sử dụng như thời gian, mức tiêu hao nhiên liệu, hành trình.
MẶT ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ Đồng hồ tốc độ analog mặt số to và kim dạ quang giúp quan sát dễ dàng khi trời tối, tích hợp màn hình LCD hiển thị thêm nhiều thông số hữu ích cho người sử dụng như thời gian, mức tiêu hao nhiên liệu, hành trình.
Công suất tối đa | Lốp trước 80/80 - 14 43P (Lốp có săm) Lốp sau 110/70 - 14 56P (Lốp có săm) |
Dài x Rộng x Cao | 1850 mm x 705 mm x 1120 mm |
Dung tích bình xăng | 4,2 L |
Dung tích nhớt máy | 0,84 L |
Dung tích xy-lanh | 125 |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Khoảng cách trục bánh xe | 1260 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
Khối lượng bản thân | 97 kg |
Loại động cơ | Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Mô-men cực đại | 9,6 N.m/ 5.500 vòng/ phút |
Tỉ số nén | 9,5 : 1 |
Độ cao yên | 770 mm |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4 mm x 57,9 mm |