Hệ thống phanh là một trong những trang bị rất quan trọng mà mẫu xe nào cũng cần có để người lái điều chỉnh tốc độ và đảm bảo vận hành an toàn. Vậy trên thị trường có các loại phanh xe máy nào? Hãy cùng Yamaha tìm hiểu rõ hơn về bộ phận này, nguyên tắc hoạt động và đánh giá ưu nhược điểm của từng loại nhé!
Phanh xe (thắng xe) là bộ phận tạo ma sát, giúp làm giảm tốc độ của bánh xe đang chuyển động.
Nguyên tắc sử dụng phanh xe máy:
Về cấu tạo, phanh xe máy có 2 loại: phanh tang trống và phanh đĩa.
Phanh tang trống (phanh cơ, phanh guốc hoặc phanh đùm) thường gặp ở ở một vài dòng xe số.
Cấu tạo bao gồm:
Nguyên tắc hoạt động:
Ưu điểm:
Hạn chế:
Phanh đĩa (hay phanh dầu) ngày càng được sử dụng phổ biến, không chỉ mang đến tiện ích an toàn, mà còn giúp tăng tính thẩm mỹ cho phương tiện.
Cấu tạo bao gồm:
Nguyên tắc hoạt động:
Ưu điểm:
Hạn chế:
Bảng so sánh phanh tang trống và phanh đĩa xe máy:
Các tiêu chí |
Phanh tang trống |
Phanh đĩa |
Hiệu quả phanh |
Trung bình. |
Tốt hơn. |
Yêu cầu bảo dưỡng |
Dễ bảo dưỡng. |
Dễ bảo dưỡng, nhưng cần thực hiện thường xuyên. |
Giá cả |
Thấp hơn. |
Cao hơn. |
Hiện nay, phanh đĩa được ứng dụng ở hầu hết các dòng xe máy đời mới. Tuy nhiên nếu phanh gấp ở tốc độ cao thì dễ dẫn đến nguy cơ trượt xe. Hoặc nhiều chị em phụ nữ có thói quen chỉ bóp phanh trước ngay cả khi đi với tốc độ thấp cũng có thể gây ra nguy hiểm.
Chính vì vậy để đảm bảo an toàn tối đa cho khách hàng, nhà sản xuất đã trang bị các hệ thống hỗ trợ phanh với công nghệ hoàn toàn hiện đại.
Hiện trên thị trường, đáng chú ý nhất là sự ra đời của hai hệ thống phanh ABS và CBS. Mỗi hệ thống có cấu tạo, cách thức hoạt động, độ an toàn khác nhau.
ABS (Anti-Locking Brake System) là hệ thống chống bó cứng phanh, nhằm giảm thiểu tối đa rủi ro xảy ra trong tình huống phanh khẩn cấp.
Cấu tạo phanh ABS gồm 4 bộ phận chính: bộ điều khiển trung tâm (ECU), thiết bị cảm biến đo tốc độ, bơm và van điều chỉnh áp lực phanh.
Nguyên lý hoạt động: Khi người lái bóp phanh trong tình huống khẩn cấp, hệ thống điều khiển tự động điều chỉnh áp suất dầu phanh với cơ chế bóp nhấp – nhả, giúp má phanh liên tục kẹp – nhả đĩa phanh (thay vì kẹp và ghì chặt như trên phanh thường). Nhờ vậy mà bánh xe vẫn có thể quay với tốc độ chậm dần mà không bị kẹp cứng, đồng thời giữ được độ bám, tránh hiện tượng trượt dài trên đường dẫn đến mất cân bằng.
Ưu điểm:
Hạn chế:
CBS (Combi Brake System) là hệ thống phanh kết hợp, phân bổ lực phanh đồng thời xuống 2 cụm phanh ở bánh trước và sau.
Cấu tạo phanh CBS: Kết cấu đơn giản và gọn nhẹ với hệ thống dây phanh và một bộ điều chỉnh áp lực phanh.
Nguyên lý hoạt động: Khi người lái bóp phanh trong tình huống bất ngờ, lực phanh sẽ được bộ điều chỉnh áp lực phanh phân phối đều xuống cả hai cụm phanh trước và sau. Nhờ vậy thao tác phanh chính xác, giảm quãng đường phanh và đảm bảo an toàn tối đa.
Ưu điểm:
Hiện nay Yamaha cũng đã trang bị hệ thống phanh ABS ở một số mẫu sản phẩm như: NVX, FreeGo, Grande, Exciter thế hệ mới.
Để bộ phận này được sử dụng bền lâu, bạn cần thực hiện phanh đúng kỹ thuật và bảo dưỡng thường xuyên.
Dưới đây là một số hướng dẫn về kỹ thuật phanh xe gắn máy an toàn mà bạn cần biết:
Dầu và má phanh là 2 phụ kiện cần được bảo dưỡng hoặc thay thế khi cần thiết. Cụ thể:
Dầu phanh: Dầu phanh khô cạn có thể làm hư hại piston, mòn mất lớp tráng mạ, không tạo lực và độ kín. Vì vậy xe đi cứ khoảng 20.000 km, bạn hãy thay dầu phanh một lần. Mỗi loại xe sử dụng loại dầu riêng và thường được ghi trên khay chứa dầu.
Má phanh: Má phanh mòn dẫn đến khi tiếp xúc với đĩa phanh sẽ tạo nhiệt độ cao, làm cong vênh, mài mòn đĩa phanh. Để tránh tình trạng này, sau khoảng 20.000 km, bạn hãy kiểm tra và thay má phanh một lần.
Hy vọng sau bài viết, bạn có thể hiểu rõ hơn về đặc tính, thiết kế của các loại phanh xe máy hiện nay. Hãy sử dụng đúng cách và bảo dưỡng phanh xe định kỳ để đảm bảo an toàn cho mỗi chuyến đi!